Trong tiếng Anh, câu cá ao hồ hay còn gọi là Coarse fishing là thuật ngữ được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland dùng để chỉ về việc câu những con cá trong ao, hồ và cá cao hồ là các loài cá nước ngọt không nằm trong danh sách các loài cá câu thể thao (game fish).
quản lý hồ sơ. hồ sơ tâm lý. hồ sơ quản lý. hồ sơ địa lý. sơ hở pháp lý. Tiết lộ rằng công ty sở hữu 85,3 triệu cổ phiếu NIO Inc. trong một hồ sơ pháp lý thứ ba. Disclosed that it owns 85.3 million Nio shares in a regulatory filing Tuesday. ( 6) Hồ sơ Pháp lý: Tiến hành các thủ
7mbW5aj. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” ao hồ “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ ao hồ, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ ao hồ trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh 1. Thiết lập đập, ao hồ giữ nước. Inactive, in storage . 2. Nhiều chùa có cả giếng, ao, hồ sen… And almost always, Swan Lake … 3. Nó tồn tại trong đại dương, ao hồ. It lives in our oceans and in freshwater ponds . 4. Bọ cánh cứng nâu Sunburst sống trong ao hồ và bơi tốt. Sunburst diving beetles live in water and swim well . 5. Thường thấy bay lượng xung quanh ao, hồ và nước vẫn khác . Often seen patrolling around ponds, lakes and other still water . 6. Khi mùa khô đến, Macina trở thành một mạng lưới ao, hồ, kênh . When the dry season comes, the Macina turns into a network of lakes and channels . 7. Một số người tin rằng nó là có từ các ao hồ cổ đại. Some believe that these remains once evolved in ancient ponds or lakes . 8. Đá, ao hồ và cây cối được dùng để làm những khu rừng giả. Rocks, ponds, and trees were used to mimic forests . 9. Làm anh nhớ tất cả thành phố, thị trấn chết tiệt, rồi ao hồ, rừng núi. Made me memorize every damn city, town, lake, forest, and mountain . 10. Ao hồ, nguồn nước công cộng, ở khắp nơi, từ Sri Lanka đến Kashmir, và các vùng khác So, the ponds, the open bodies, are everywhere, right from Sri Lanka to Kashmir, and in other parts also . 11. N. fowleri thường được tìm thấy ở những vùng nước ngọt ấm như ao, hồ, sông và suối nước nóng . N. fowleri is typically found in warm bodies of fresh water, such as ponds, lakes, rivers, and hot springs . 12. Chu trình của nước và hệ thống sông ngòi, ao hồ, biển trên trái đất cung cấp nước cho chúng ta. Because of the water cycle and earth’s system of rivers, lakes, and seas, we have water . 13. Khi nước băng tan đọng lại trên mặt phẳng thay vì chảy đi, nó tạo thành những ao, hồ băng tan . When meltwater pools on the surface rather than flowing, it forms melt ponds . 14. Nhiều hộ mái ấm gia đình sử dụng nước giếng khoan, nước sông, ao, hồ hoặc kênh tưới tiêu chưa qua giải quyết và xử lý . Many rural households used untreated water from dug wells, rivers, ponds, streams or irrigation canals . 15. Ở Ấn Độ, sếu sarus, cao nhất trong các loài chim bay, đã quen với việc sinh sản nơi các ao hồ trong làng. In India, sarus cranes, the tallest of all flying birds, have adapted to breeding in village ponds . 16. Hai loài nổi bật của chi thường mọc tại ao hồ sông suối như các loài thực vật thuỷ sinh, B. heudelotii, và B. heteroclita. Two particular members of the genus are often grown as immersed water plants in aquaria, B. heudelotii, and B. heteroclita . 17. Không có sự rủa sả trên thú vật, kể cả chim, cá; núi non, ao hồ, sông ngòi, biển cả; bầu trời, đám mây, mặt trời, mặt trăng và ngôi sao. And there was no curse on the animals, including birds and fish ; nor on the mountains, lakes, rivers, and seas ; nor on the skies, clouds, sun, moon, and stars . 18. Tuy nhiên, riêng loài ếch Hochstetter đẻ trứng của nó trong các ao hồ nông và có nòng nọc sinh sống tự do, mặc dù chúng không bơi hay kiếm ăn quá xa nơi nở ra, trước khi biến thái thành ếch trưởng thành. However, Hochstetter’s frog lays its eggs in shallow ponds and has free-living tadpoles, although they do not swim far from the place of hatching, or even feed, before metamorphosing into adult frogs . 19. Tháng 10/1948, Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô và Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô ra nghị định “Kế hoạch cho trồng hàng cây chắn gió, giới thiệu các đồng cỏ luân canh cây trồng và xây dựng các ao hồ chứa để đảm bảo năng suất cây trồng cao trong khu vực thảo nguyên và rừng thảo nguyên trong các khu vực châu Âu của Liên Xô”. The plan was outlined in the Decree of the USSR Council of Ministers and All-Union Communist Party Bolsheviks Central Committee of October 20, 1948 ” On the plan for planting of shelterbelts, introduction of grassland crop rotation and construction of ponds and reservoirs to ensure high crop yields in steppe and forest-steppe areas of the European USSR. ”
Phép dịch "ao hồ" thành Tiếng Anh Câu dịch mẫu Thiết lập đập, ao hồ giữ nước. ↔ Inactive, in storage. + Thêm bản dịch Thêm Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho ao hồ trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Thiết lập đập, ao hồ giữ nước. Inactive, in storage. Đá, ao hồ và cây cối được dùng để làm những khu rừng giả. Rocks, ponds, and trees were used to mimic forests. Làm anh nhớ tất cả thành phố, thị trấn chết tiệt, rồi ao hồ, rừng núi. Made me memorize every damn city, town, lake, forest, and mountain. Một số người tin rằng nó là có từ các ao hồ cổ đại. Some believe that these remains once evolved in ancient ponds or lakes. Ao hồ, nguồn nước công cộng, ở khắp nơi, từ Sri Lanka đến Kashmir, và các vùng khác So, the ponds, the open bodies, are everywhere, right from Sri Lanka to Kashmir, and in other parts also. Bọ cánh cứng nâu Sunburst sống trong ao hồ và bơi tốt. Sunburst diving beetles live in water and swim well. Khi mùa khô đến, Macina trở thành một mạng lưới ao, hồ, kênh. When the dry season comes, the Macina turns into a network of lakes and channels. Nó tồn tại trong đại dương, ao hồ. It lives in our oceans and in freshwater ponds. Nhiều chùa có cả giếng, ao, hồ sen... And almost always, Swan Lake ... Thường thấy bay lượng xung quanh ao, hồ và nước vẫn khác. Often seen patrolling around ponds, lakes and other still water. N. fowleri thường được tìm thấy ở những vùng nước ngọt ấm như ao, hồ, sông và suối nước nóng. N. fowleri is typically found in warm bodies of fresh water, such as ponds, lakes, rivers, and hot springs. Khi nước băng tan đọng lại trên bề mặt thay vì chảy đi, nó tạo thành các ao, hồ băng tan. When meltwater pools on the surface rather than flowing, it forms melt ponds. Nhiều hộ gia đình sử dụng nước giếng khoan, nước sông, ao, hồ hoặc kênh tưới tiêu chưa qua xử lý. Many rural households used untreated water from dug wells, rivers, ponds, streams or irrigation canals. Chu trình của nước và hệ thống sông ngòi, ao hồ, biển trên trái đất cung cấp nước cho chúng ta. Because of the water cycle and earth’s system of rivers, lakes, and seas, we have water. Loài cây này được trồng để lấy hạt trong các ao hồ vùng đất thấp ở Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản. The plant is cultivated for its seeds in lowland ponds in India, China, and Japan. Phần lớn nước được chứa trong các đại dương, ao hồ, sông ngòi, băng hà, tảng băng ở địa cực, và trong lòng đất. Much of the water is stored in oceans, lakes, rivers, glaciers, polar icecaps, and under the ground. Nước từ ao hồ, sông, và những bồn chứa, giếng không đậy nắp ít khi sạch, nhưng nếu nấu sôi thì an toàn hơn. Water from ponds, rivers, and open tanks or wells is far less likely to be clean, but it can be made safer by boiling. Ở những vùng lạnh giá trên thế giới, toàn bộ sông ngòi, ao hồ và ngay cả đại dương đều đóng băng vĩnh viễn”. In the cooler parts of the world the rivers, ponds, lakes, and even the oceans would all be permanently frozen.” Ở Ấn Độ, sếu sarus, cao nhất trong các loài chim bay, đã quen với việc sinh sản nơi các ao hồ trong làng. In India, sarus cranes, the tallest of all flying birds, have adapted to breeding in village ponds. Lớp băng được hình thành và nổi trên ao hồ vào mùa đông, giúp thủy sinh vật có thể sống bên dưới mặt băng. The blanket of ice that forms and floats on a pond in winter makes it possible for aquatic plants and animals fish, etc. to remain alive in the water underneath. Hai loài nổi bật của chi thường mọc tại ao hồ sông suối như các loài thực vật thuỷ sinh, B. heudelotii, và B. heteroclita. Two particular members of the genus are often grown as immersed water plants in aquaria, B. heudelotii, and B. heteroclita. Các ao hồ nhỏ có thể chứa quần thể khoảng 150 con, nói chung không rộng hơn 600 mét vuông, và bay hơi cạn trong mùa khô. These small and shallow pools may contain a population of around 150 individuals, are generally no larger than 600 square metres, and evaporate in the dry seasons. Bệnh lây truyền do uống nước nhiễm bẩn , thường là ở ao hồ hoặc sông suối ở những vùng khí hậu miền núi mát mẻ hơn . It is transmitted by drinking contaminated water , often from lakes or streams in cooler mountainous climates . Lúc bé, tôi bị mê hoặc trước cây cối, thú vật trong những con lạch, ao hồ gần nhà ở làng New Paris, Ohio, Hoa Kỳ. As a boy, I was fascinated by the plants and animals in the creeks and pools near my home in New Paris, Ohio, Một số trong các loài này thường được sử dụng trong bể cảnh nước ngọt, xung quanh và trong ao hồ trong khí hậu nóng ấm. Some of these species are commonly used in freshwater aquariums and around and in ponds in warmer climates.
VIETNAMESEao hồENGLISHlake NOUN/leɪk/Ao hồ là danh từ chung dùng để chỉ những vùng nước đọng lại, có thể là ao tự nhiên hoặc ao nhân tôi đã từng chèo thuyền trong ao used to go boating on that sạn nằm ở một vị trí đẹp nhìn ra ao hotel is in a lovely location overlooking the chúCùng Dol học các từ vựng ngoài ao hồ mà liên quan đến các loại thủy vực khác nhé- lagoon đầm phá- loch hồ lớn- reservoir hồ chứa nước ngọt- pond ao- pool hồ tắm- puddle vũng nướcDanh sách từ mới nhấtXem chi tiết
Phép dịch "Bác Hồ" thành Tiếng Anh Câu dịch mẫu Bài hát Teacher Uncle Ho Bác Hồ – Thầy giáo của Pete Seeger ... ↔ How Can I Keep From Singing Pete Seeger. The most common nickname of Hồ Chí Minh Bài hát Teacher Uncle Ho Bác Hồ – Thầy giáo của Pete Seeger ... How Can I Keep From Singing Pete Seeger. Bác Hồ như chúng tôi đã biết. Ending Welfare as We Know It. “Chiếc Huy hiệu Bác Hồ - chuyện bây giờ mới kể”. "The Official Charts Company - Know by Now". Đồng hồ Einstein chính xác là chậm hơn một phút so với đồng hồ bác và vẫn đang chạy! Einstein's clock is exactly one minute behind mine and still ticking! Gần đây, anh bắt đầu hát về các chủ đề xã hội và nhân quyền và bi kịch của các tù nhân chính trị như Trần Huỳnh Duy Thức, Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Mẹ Nấm và Hồ Văn Hải Bác sĩ Hồ Hải. Recently, he has begun to sing about social and human rights issues and the plight of political prisoners such as Tran Huynh Duy Thuc, Nguyen Ngoc Nhu Quynh “Mother Mushroom”, and Ho Van Hai Dr. Ho Hai. Lúc đầu Bác sĩ Hồ Văn Nhựt được tuyển chọn để đảm trách chức Thủ tướng vì ông được sự ủng hộ của mọi thành phần tôn giáo và chính trị. Dr Hồ Văn Nhựt was nominated for the role of Prime Minister of South Vietnam as he had the support from all religious and political parties. * Một loại xét nghiệm khác là xét nghiệm thăm dò pH trong 24 tiếng đồng hồ , bác sĩ đặt một ống nhỏ vào trong thực quản và giữ ở đó trong vòng 24 tiếng đồng hồ . * In another kind of test , called a 24-hour pH-probe study , the doctor puts a tiny tube into the esophagus that will stay there for 24 hours . Cổ đột nhập vào văn phòng của bác sĩ Hopper và trộm hồ sơ của con. She broke into Dr. Hopper's office and stole his files. Bác lấy hộ cháu tập hồ sơ kia được không? Can you pass me that file over there? Nhưng ý niệm mơ hồ này bị bác bỏ vì hoàn toàn vô căn cứ. This farfetched notion had to be discarded as unfounded. Những khẩu đại bác này là những cái hồ ở trong công viên. These cannons are pools at the park. Bác sĩ West, che đồng hồ của anh lại. Doctor west, cover your watch. Hôn thê của anh... một bác sĩ đeo chiếc đồng hồ giá 200 rupi rẻ tiền. My fiancée... a doctor in the making, wearing a cheap, 200 / - watch! Tôi thấy trong hồ sơ của bác sĩ Foreman chứ không phải phép lạ đâu. I see from the chart that Dr Foreman prescribed medicine, not a miracle. Các bác sĩ cấp cứu hồ sơ cho thấy rằng ông cũng đã bị thương để khuôn mặt của mình, đôi tai và bàn tay. The emergency physician's record shows that he also had injuries to his face, ears, and hand. Bác sĩ, tôi đã kiểm tra hồ sơ máu O ở tầng dưới. Doctor, I checked the O-Neg records. Hồ Bác sĩ kết luận rằng các bệnh được gây ra bởi sự thiếu hụt các nguyên tố Wu Xing lửa, nước, đất, gỗ và kim loại, và ông phân loại bệnh cũng như chế độ ăn theo quy định. Ho the Physician concluded that diseases are caused by deficiencies of elements Wu Xing fire, water, earth, wood, and metal, and he classified diseases as well as prescribed diets. Sau khi trẻ chào đời 4 tiếng đồng hồ , bác sĩ mới bắt đầu dò tìm nguyên nhân gây thở nhanh , chẳng hạn như viêm phổi , nhiễm trùng máu , hoặc các vấn đề về phổi , bao gồm sự chậm phát triển . After 4 hours after delivery , doctors start to look for a cause of the rapid breathing , such as pneumonia , a blood infection , or problems with the lungs , including underdevelopment . Khi y tá gọi chúng tôi vào, bác sĩ nội trú đang điền một hồ sơ khám bệnh When the nurse called us back in, the resident was filling out a form. Cháu lấy cái vợt tennis của Daniel ở nhà hồ bơi cho ảnh nha bác? Do you mind if I grab Daniel's squash racket from the pool house for him? Oh, tôi có thể xem hồ sơ an ninh của bác sĩ của Balan được không? Oh, would it be possible to see Dr. Balan's security clearance? Đó là lý do đồng hồ của nó chậm hơn bác một phút. That's why his watch is exactly one minute behind mine. Trong sáu tháng đầu năm 2018, chính quyền Việt Nam đã xét xử và bỏ tù ít nhất 26 nhà hoạt động và blogger nhân quyền theo các điều luật hà khắc, trong đó có blogger Hồ Văn Hải bút danh Bác sĩ Hồ Hải, các nhà vận động nhân quyền Nguyễn Trung Tôn, Nguyễn Bắc Truyển, Phạm Văn Trội và Trần Hoàng Phúc, các nhà vận động dân chủ Nguyễn Viết Dũng và Nguyễn Văn Oai, các nhà hoạt động Phật giáo Hòa Hảo Bùi Văn Trung và Bùi Văn Thâm. During the first six months of 2018 alone, the government convicted and imprisoned at least 26 rights bloggers and activists under various abusive laws, including blogger Ho Van Hai[2] also known as Dr. Ho Hai, rights campaigners Nguyen Trung Ton, Nguyen Bac Truyen, Pham Van Troi and Tran Hoang Phuc, pro-democracy advocates Nguyen Viet Dung and Nguyen Van Oai,[3] and Hoa Hao Buddhist activists Bui Van Trung and Bui Van Tham.[ Trong khi Fox Business Network báo cáo rằng Avon đã trì hoãn tiến trình này và Coty đã rút lại đề xuất của mình, báo cáo trước đó cho biết Avon đã bác bỏ hồ sơ dự thầu, "vào thời điểm đó, hội đồng kết luận và vẫn tin rằng, chỉ dẫn về sự quan tâm của Coty là có cơ hội và không vì lợi ích cao nhất của cổ đông Avon." While Fox Business Network reported that Avon delayed the process and Coty withdrew its offer, earlier reports said that Avon rejected the bid, stating "At the time, the board concluded, and it still believes, that Coty's indication of interest is opportunistic and not in the best interest of Avon's shareholders."
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” ao hồ “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ ao hồ, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ ao hồ trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh 1. Thiết lập đập, ao hồ giữ Đang Xem 5 ao hồ tiếng anh là gì hot nhất, đừng bỏ lỡ Inactive, in storage . 2. Nhiều chùa có cả giếng, ao, hồ sen… And almost always, Swan Lake … 3. Nó tồn tại trong đại dương, ao hồ. It lives in our oceans and in freshwater ponds . 4. Bọ cánh cứng nâu Sunburst sống trong ao hồ và bơi tốt. Sunburst diving beetles live in water and swim well . 5. Thường thấy bay lượng xung quanh ao, hồ và nước vẫn khác . Often seen patrolling around ponds, lakes and other still water . 6. Khi mùa khô đến, Macina trở thành một mạng lưới ao, hồ, kênh . When the dry season comes, the Macina turns into a network of lakes and channels . Xem Thêm Under what conditions does military rule most frequently emerge quizlet? 7. Một số người tin rằng nó là có từ các ao hồ cổ đại. Some believe that these remains once evolved in ancient ponds or lakes . 8. Đá, ao hồ và cây cối được dùng để làm những khu rừng giả. Rocks, ponds, and trees were used to mimic forests . 9. Làm anh nhớ tất cả thành phố, thị trấn chết tiệt, rồi ao hồ, rừng núi. Made me memorize every damn city, town, lake, forest, and mountain . 10. Ao hồ, nguồn nước công cộng, ở khắp nơi, từ Sri Lanka đến Kashmir, và các vùng khác So, the ponds, the open bodies, are everywhere, right from Sri Lanka to Kashmir, and in other parts also . 11. N. fowleri thường được tìm thấy ở những vùng nước ngọt ấm như ao, hồ, sông và suối nước nóng . N. fowleri is typically found in warm bodies of fresh water, such as ponds, lakes, rivers, and hot springs . 12. Chu trình của nước và hệ thống sông ngòi, ao hồ, biển trên trái đất cung cấp nước cho chúng ta. Because of the water cycle and earth’s system of rivers, lakes, and seas, we have water . 13. Khi nước băng tan đọng lại trên mặt phẳng thay vì chảy đi, nó tạo thành những ao, hồ băng tan . When meltwater pools on the surface rather than flowing, it forms melt ponds . 14. Nhiều hộ mái ấm gia đình sử dụng nước giếng khoan, nước sông, ao, hồ hoặc kênh tưới tiêu chưa qua giải quyết và xử lý . Many rural households used untreated water from dug wells, rivers, ponds, streams or irrigation canals . Xem Thêm 4 toán lớp 5 luyện tập chung trang 177 hay nhất, đừng bỏ qua 15. Ở Ấn Độ, sếu sarus, cao nhất trong các loài chim bay, đã quen với việc sinh sản nơi các ao hồ trong làng. In India, sarus cranes, the tallest of all flying birds, have adapted to breeding in village ponds . 16. Hai loài nổi bật của chi thường mọc tại ao hồ sông suối như các loài thực vật thuỷ sinh, B. heudelotii, và B. heteroclita. Two particular members of the genus are often grown as immersed water plants in aquaria, B. heudelotii, and B. heteroclita . 17. Không có sự rủa sả trên thú vật, kể cả chim, cá; núi non, ao hồ, sông ngòi, biển cả; bầu trời, đám mây, mặt trời, mặt trăng và ngôi sao. And there was no curse on the animals, including birds and fish ; nor on the mountains, lakes, rivers, and seas ; nor on the skies, clouds, sun, moon, and stars . 18. Tuy nhiên, riêng loài ếch Hochstetter đẻ trứng của nó trong các ao hồ nông và có nòng nọc sinh sống tự do, mặc dù chúng không bơi hay kiếm ăn quá xa nơi nở ra, trước khi biến thái thành ếch trưởng thành. However, Hochstetter’s frog lays its eggs in shallow ponds and has free-living tadpoles, although they do not swim far from the place of hatching, or even feed, before metamorphosing into adult frogs . 19. Tháng 10/1948, Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô và Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô ra nghị định “Kế hoạch cho trồng hàng cây chắn gió, giới thiệu các đồng cỏ luân canh cây trồng và xây dựng các ao hồ chứa để đảm bảo năng suất cây trồng cao trong khu vực thảo nguyên và rừng thảo nguyên trong các khu vực châu Âu của Liên Xô”. The plan was outlined in the Decree of the USSR Council of Ministers and All-Union Communist Party Bolsheviks Central Committee of October 20, 1948 ” On the plan for planting of shelterbelts, introduction of grassland crop rotation and construction of ponds and reservoirs to ensure high crop yields in steppe and forest-steppe areas of the European USSR. ” Top 5 ao hồ tiếng anh là gì tổng hợp bởi Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny ao hồ trong Tiếng Anh là gì? Tác giả Ngày đăng 09/01/2022 Đánh giá 854 vote Tóm tắt Từ điển Việt Anh – VNE. ao hồ. ponds and lakes. Học từ vựng tiếng anh icon. Enbrai Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, … Từ vựng ao hồ tiếng anh là gì thông dụng nhất Tác giả Ngày đăng 07/01/2022 Đánh giá 345 vote Tóm tắt Chủ đề ao hồ tiếng anh là gì Những tin tức vui vẻ đến với các bạn trẻ yêu thích ao hồ tiếng Anh! Năm 2023, đã có nhiều dự án phát triển các khu du lịch … Ao hồ Tiếng Anh là gì – DOL Dictionary Tác giả Ngày đăng 03/20/2023 Đánh giá 470 vote Tóm tắt Ao hồ là danh từ chung dùng để chỉ những vùng nước đọng lại, có thể là ao tự nhiên hoặc ao nhân tạo. Phép dịch “ao” thành Tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 05/05/2023 Đánh giá 289 vote Tóm tắt Phép dịch “ao” thành Tiếng Anh. pond, pool, mere là các bản dịch hàng đầu của “ao” thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Ao này không bị cạn ngay cả trong mùa hè. AO HỒ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Tác giả Ngày đăng 04/06/2023 Đánh giá 392 vote Tóm tắt Một số trong các loài này thường được sử dụng trong bể cảnh nước ngọt, xung quanh và trong ao hồ trong khí hậu nóng ấm. context icon.
ao hồ tiếng anh là gì