Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa, cách phân biệt, và cách dùng của từ "congratulation", congratulation + gì, nên viết là congratulations on hay congratulations for. Nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn không biết nên dùng từ "congratulations" với giới từ "on" hay là "for". Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ở … Read More » Compared To và Compared With 1. Định nghĩa của "Congratulate" "Congratulate" là một động từ thông dụng trong tiếng anh, có phiên âm theo tiếng La-tinh là /kənˈɡrætʃəleɪt/ mang nghĩa "chúc mừng ai đó vì điều gì" hoặc "tự hào về ai". Cách phát âm từ "Congratulation" Ví dụ: Format Short Answer question . Đây là format đề thi Reading dạng câu hỏi Short Answer: Các bước làm bài Short Answer. Bước 1: Đọc thật kỹ yêu cầu đề bài Bước 2: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi và đưa ra dự đoán Bước 3: Tìm từ khóa trong bài đọc theo thứ tự Bước 4: Chọn đáp án đúng Tình yêu thương đích thực là một phép màu của cuộc sống đời thường. 6/ Congratulation on your "I do". I hope you will have sầu a perfect life with your husband/ wife. Chúc mừng các bạn sẽ quyết định nghỉ ngơi mặt bạn ấy mang đến cuối đời. Tôi hi vọng rằng các bạn sẽ gồm một cuộc sống thường ngày và ngọt ngào cùng với chồng/ bà xã của mình. CONGRATULATION Mọi người reo hò chúng tôi đã thắng mọi người đều có được vật phẩm sau vụ đi săn quái vật này. Còn bây giờ tôi đang bị một đám quái vật bao vây nhưng với tôi thì không là gì cả chỉ cần vài giây cũng đủ giết sạch. Các bạn đang hỏi tại sao tôi Lê Dũn chỉ là anh bẻ ghi xe lửa ,cung g/c vói hồ bắc cụ .lớp 4 trương làng (ra Huế ,quan cha xin vói cụ bài cho lê một lớp,học không nổi nên "bỏ sách vào bụi' đi du đi xin ăn!Gawp nhà no cám cảnh nên cho dạy hoc ,nhưng chữ nghĩa không có.lương ít .Cuối cung vào SG ,làm chân Was Tom sick yesterday? nghĩ là gì ?? - Hoc24. Hỏi đáp Đề thi Video bài giảng. Đăng nhập Đăng ký. Tiếng anh. EvHFz. WordReference English-Portuguese Dictionary © 2023Traduções principaisInglêsPortuguês congratulation n joy for [sb] elsecongratulação, felicitação sf He shook my hand by way of congratulation. Ele felicitou-me pelo novo emprego. congratulations npl expression joy for [sb] elsecumprimentos sm We offered our congratulations, along with the other guests. Nós e os outros hóspedes apresentamos os nossos cumprimentos. Congratulations! interj expressing joy for [sb]parabéns interj Congratulations! I am glad to hear that you are having a baby boy. Parabéns! Fico feliz em saber que vai ter um bebé. Congratulations on [sth] interj expressing joy for [sb]felicitações interj parabéns interj Congratulations on your forthcoming marriage. Felicitações pelo seu casamento. Congratulations on doing [sth] interj expressing joy for [sb]'s successparabéns interj Congratulations on winning the marathon! Parabéns pela vitória! WordReference English-Portuguese Dictionary © 2023Formas compostascongratulationInglêsPortuguês self-congratulation n smugness, being pleased with yourselfautocongratulação sf 'congratulation' também foi encontrado nestas entradas Na descrição em inglês Português Thông tin thuật ngữ congratulation tiếng Anh Từ điển Anh Việt congratulation phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ congratulation Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm congratulation tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ congratulation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ congratulation tiếng Anh nghĩa là gì. congratulation /kən,grætju'leiʃn/* danh từ- sự chúc mừng, sự khen ngợi- thường số nhiều lời chúc mừng, lời khen ngợi=please accept my congratulations+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi Thuật ngữ liên quan tới congratulation dodgier tiếng Anh là gì? stomps tiếng Anh là gì? b-road tiếng Anh là gì? reticule tiếng Anh là gì? extemporizing tiếng Anh là gì? propagative tiếng Anh là gì? defeatist tiếng Anh là gì? picturesqueness tiếng Anh là gì? dames tiếng Anh là gì? salivant tiếng Anh là gì? enraptured tiếng Anh là gì? quadripolar tiếng Anh là gì? negligible tiếng Anh là gì? elegiac tiếng Anh là gì? commends tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của congratulation trong tiếng Anh congratulation có nghĩa là congratulation /kən,grætju'leiʃn/* danh từ- sự chúc mừng, sự khen ngợi- thường số nhiều lời chúc mừng, lời khen ngợi=please accept my congratulations+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi Đây là cách dùng congratulation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ congratulation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh congratulation /kən tiếng Anh là gì?grætju'leiʃn/* danh từ- sự chúc mừng tiếng Anh là gì? sự khen ngợi- thường số nhiều lời chúc mừng tiếng Anh là gì? lời khen ngợi=please accept my congratulations+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Danh từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA / Danh từ[sửa] congratulation / Sự chúc mừng, sự khen ngợi. Thường Số nhiều lời chúc mừng, lời khen ngợi. please accept my congratulations — xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi Tham khảo[sửa] "congratulation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng AnhDanh từDanh từ tiếng Anh

congratulation nghĩa là gì